ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crystal ball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crystal ball


crystal ball /'kristlbɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…