EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystal ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystal ball
crystal ball /'kristlbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)
← Xem thêm từ crystal
Xem thêm từ crystal clear →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
c
cry
crystal
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…