EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystal clear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystal clear
crystal clear
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn toàn trong suốt
dễ hiểu
← Xem thêm từ crystal ball
Xem thêm từ crystal-gazer →
Từ vựng liên quan
c
clear
cry
crystal
ea
ear
lea
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…