EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ctenoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ctenoid
ctenoid /'ti:nɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình lược, dạng lược
← Xem thêm từ cst
Xem thêm từ ctenophoral →
Từ vựng liên quan
c
en
id
no
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…