EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ctenophoral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ctenophoral
ctenophoral
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
(sinh học) có phiến lược; có tấm bơi
← Xem thêm từ ctenoid
Xem thêm từ ctenophore →
Từ vựng liên quan
c
en
ho
no
op
or
ora
oral
ra
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…