ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cubism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cubism


cubism /'kju:bizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hội họa) xu hướng lập thể

Các câu ví dụ:

1. Remote 'mud' house claims architecture award Quirky design bathes Hanoi box house in light cubism shines light on pottery studio Vietnamese architect Vo Trong Nghia has been named 2016 Prince Claus Laureate together with four other artists.


Xem tất cả câu ví dụ về cubism /'kju:bizm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…