ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cubits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cubits


cubit /'kju:bit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…