EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubitus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubitus
cubitus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)
← Xem thêm từ cubits
Xem thêm từ cuboid →
Từ vựng liên quan
bi
bit
c
cub
cubit
it
itu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…