ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuboids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuboids


cuboid /'kju:bɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tựa hình khối

danh từ


  (toán học) Cuboit
  (giải phẫu) xương hộp

@cuboid
  phỏng lập phương, hình hộp phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…