EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuckolded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuckolded
cuckold /'kʌkəld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh chồng bị cắm sừng
ngoại động từ
cắm sừng
← Xem thêm từ cuckold
Xem thêm từ cuckolding →
Từ vựng liên quan
c
cuckold
ko
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…