ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ko

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ko


ko

Phát âm


Ý nghĩa

  <kng>(vtcủa knock out) hạ đo ván (quyền Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…