EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ko
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ko
ko
Phát âm
Ý nghĩa
<kng>(vtcủa knock out) hạ đo ván (quyền Anh)
← Xem thêm từ knurs
Xem thêm từ ko'd →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…