EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culmen
culmen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đỉnh (núi), đỉnh chót vót
(sinh học) đường sống mỏ
← Xem thêm từ culm
Xem thêm từ culminal →
Từ vựng liên quan
c
culm
en
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…