EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culpa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culpa
culpa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tội lỗi; sai lầm
← Xem thêm từ culottes
Xem thêm từ culpability →
Từ vựng liên quan
c
lp
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…