ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culprit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culprit


culprit /'kʌlprit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ có tội; thủ phạm
chief culprit → kẻ có tội chính, thủ phạm
  bị cáo

Các câu ví dụ:

1. Looking at the water while standing at the foot of the bridge, the colonel felt that the culprit might have dropped the suitcase from Tuyen Son bridge a kilometer away.


Xem tất cả câu ví dụ về culprit /'kʌlprit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…