EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cummingtonite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cummingtonite
cummingtonite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) cumingtonit
← Xem thêm từ cummin
Xem thêm từ cumquat →
Từ vựng liên quan
c
cum
cummin
gt
in
it
mi
min
ming
ni
nit
on
to
ton
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…