EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupel
cupel /'kju:pel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chén thử (vàng, bạc...)
ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)
← Xem thêm từ cupcakes
Xem thêm từ cupeler →
Từ vựng liên quan
c
cup
el
pe
pel
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…