ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curie


curie

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) curi (đơn vị phóng xạ)

Các câu ví dụ:

1. Paradoxically, the only woman to have ever won two Nobel Prizes, Marie curie, was honored in these two disciplines in 1903 and 1911.

Nghĩa của câu:

Nghịch lý thay, người phụ nữ duy nhất từng đoạt hai giải Nobel, Marie Curie, lại được vinh danh trong hai lĩnh vực này vào năm 1903 và 1911.


Xem tất cả câu ví dụ về curie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…