EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curlier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curlier
curly /'kə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quăn, xoắn
curly hair
→ tóc quăn
← Xem thêm từ curlicues
Xem thêm từ curliest →
Từ vựng liên quan
c
cur
curl
er
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…