EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curricula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curricula
curricula /kə'rikjuləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều curricula
chương trình giảng dạy
curiculum vitae
bản lý lịch
← Xem thêm từ curricle
Xem thêm từ curricular →
Từ vựng liên quan
c
cur
ic
la
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…