ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ currish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng currish


currish /'kə:riʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như con chó cà tàng; bần tiện
  vô lại; thô bỉ
  hay cáu kỉnh, cắn cảu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…