EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursive
cursive /'kə:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
viết thảo, viết bằng chữ thảo
danh từ
chữ thảo
← Xem thêm từ cursing
Xem thêm từ cursive scanning →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…