EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursor key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursor key
cursor key
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phím con trỏ
← Xem thêm từ cursor
Xem thêm từ cursorial →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
cursor
key
or
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…