ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curtseys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curtseys


curtsey /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to → khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

nội động từ


  khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…