ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cusec

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cusec


cusec /'kju:sek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…