ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cushion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cushion


cushion /'kuʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đệm, cái nệm
  đường biên bàn bi a
  cái độn tóc
  (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê
  (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)
  thịt mông (lợn...)
  kẹo hình nệm

ngoại động từ


  lót nệm
cushioned seats → ghế có lót nệm, ghế nệm
  đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng
  làm nhẹ bớt, làm yếu đi
to cushion a shock → làm cho sự va chạm yếu đi
  dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…