EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
custodial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
custodial
custodial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về án phạt giam
← Xem thêm từ custardy
Xem thêm từ custodian →
Từ vựng liên quan
c
dial
od
st
to
tod
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…