ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ custodian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng custodian


custodian /kʌs'toudjən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

@custodian
  (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…