ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cut-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cut-off


cut-off /'kʌtɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt, sự ngắt
  (vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut off → ngưỡng phố
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt

@cut off
  (Tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…