EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut-off
cut-off /'kʌtɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt, sự ngắt
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut off
→ ngưỡng phố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt
@cut off
(Tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ)
← Xem thêm từ cut glass
Xem thêm từ cut-off characteristic →
Từ vựng liên quan
c
cut
of
off
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…