EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut-off characteristic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut-off characteristic
cut-off characteristic
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đặc tuyến cắt ngang
← Xem thêm từ cut-off
Xem thêm từ cut-off current →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
ch
cha
char
character
characteristic
cut
er
eristic
ha
ic
is
of
off
ra
rac
ri
st
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…