EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eristic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eristic
eristic /ə'ristik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tranh luận
nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)
danh từ
tài tranh luận
← Xem thêm từ erinys
Xem thêm từ erl-king →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ic
is
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…