ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eristic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eristic


eristic /ə'ristik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tranh luận
  nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)

danh từ


  tài tranh luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…