EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erinys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erinys
erinys
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều erinyes
Ê ri ni (nữ thần trả thù của thần thoại Hy lạp)
← Xem thêm từ erinaceous
Xem thêm từ eristic →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erin
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…