ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cut-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cut-out


cut-out /'kʌtaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
  (điện học) cầu chì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…