EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut-over
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut-over
cut-over
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mở (d); chuyển qua (d)
← Xem thêm từ cut-out
Xem thêm từ cut over paraboloid reflector →
Từ vựng liên quan
c
cut
er
over
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…