EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutaway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutaway
cutaway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ
← Xem thêm từ cutaneously
Xem thêm từ cutaways →
Từ vựng liên quan
away
ay
c
cut
ta
taw
ut
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…