ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cutaway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cutaway


cutaway

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…