EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuter
cute /kju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
← Xem thêm từ cuteness
Xem thêm từ cutes →
Từ vựng liên quan
c
cut
cute
er
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…