cute /kju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
Các câu ví dụ:
1. Come and browse through some of Saigon's freshest produce, delicious homemade goods and cute household-decor at our next Free Range Market.
Nghĩa của câu:Hãy đến và xem qua một số sản phẩm tươi ngon nhất của Sài Gòn, hàng hóa tự làm ngon miệng và đồ trang trí gia dụng dễ thương tại Chợ hàng miễn phí tiếp theo của chúng tôi.
2. Scientists on Wednesday unveiled an extinct species of toothless, whiskered and objectively cute mini-dolphin that plied Earth's oceans some 30 million years ago.
Xem tất cả câu ví dụ về cute /kju:t/