EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyanate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyanate
cyanate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) xianat
← Xem thêm từ cyanamide
Xem thêm từ cyanates →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
c
cyan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…