cycle /'saikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) chu ký, chu trình
reversible cycle → chu trình thuận nghịch
(hoá học) vòng
tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
xe đạp
nội động từ
quay vòng tròn theo chu kỳ
đi xe đạp
@cycle
(Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn
@cycle
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ
Các câu ví dụ:
1. The last two concerts of the Beethoven cycle of the year on December 28 and 29, performed by Vietnam National Symphony Orchestra (VNSO) on the stage of L'Espace.
Nghĩa của câu:Hai buổi hòa nhạc cuối cùng của vòng Beethoven trong năm vào ngày 28 và 29 tháng 12, do Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Việt Nam (VNSO) biểu diễn trên sân khấu L'Espace.
Xem tất cả câu ví dụ về cycle /'saikl/