EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cycle-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cycle-car
cycle-car /'saiklkɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)
← Xem thêm từ cycle
Xem thêm từ cycle per second →
Từ vựng liên quan
c
car
cycle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…