cycle /'saikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) chu ký, chu trình
reversible cycle → chu trình thuận nghịch
(hoá học) vòng
tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
xe đạp
nội động từ
quay vòng tròn theo chu kỳ
đi xe đạp
@cycle
(Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn
@cycle
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ
Các câu ví dụ:
1. To write that book, for 10 years he cycled around the city, going to each street.
Xem tất cả câu ví dụ về cycle /'saikl/