ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclic


cyclic /'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tuần hoàn, theo chu kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…