EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclic addressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclic addressing
cyclic addressing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa chỉ hóa tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclic
Xem thêm từ cyclic(al) →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
addressing
c
cyclic
dd
dress
dressing
ic
in
li
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…