ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclists


cyclist /'saiklist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi xe đạp

Các câu ví dụ:

1. Circuit racing is always an advantage for the cyclists with good sprints.


2. Their opponents couldn’t repond in time, allowing HCMC cyclists to reach the finish line first.


Xem tất cả câu ví dụ về cyclist /'saiklist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…