EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cycloid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cycloid
cycloid /'saiklɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) xycloit
@cycloid
(Tech) dây quay, xiclôit
@cycloid
xicloit
curtate c. xicloit co
prolate c. xicloit duỗi
← Xem thêm từ cyclohexane
Xem thêm từ cycloidal →
Từ vựng liên quan
c
id
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…