EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclohexane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclohexane
cyclohexane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) ciklohexan
← Xem thêm từ cyclograph
Xem thêm từ cycloid →
Từ vựng liên quan
an
c
ex
he
hex
hexane
lo
oh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…