ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclotron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclotron


cyclotron /'saiklətrɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) xyclôtron

@cyclotron
  (Tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron

@cyclotron
  xiclôtron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…