EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cylindricity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cylindricity
cylindricity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất hình trụ
← Xem thêm từ cylindrically
Xem thêm từ cylindroid →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
city
ic
ici
in
indri
it
li
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…