ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cynical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cynical


cynical /'sinik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho
  người hoài nghi, người yếm thế
  người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

tính từ

+ (cynical)
/'sinikəl/
  (cynic, cynical) khuyến nho
  hoài nghi, yếm thế
  hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt
  bất chấp đạo lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…