EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystinuria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystinuria
cystinuria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng đái xistin
← Xem thêm từ cystine
Xem thêm từ cystitides →
Từ vựng liên quan
c
cyst
in
nu
ri
ria
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…