ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cystoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cystoid


cystoid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giống như túi; dạng bọng; dạng kén
* danh từ
  cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…