EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystoid
cystoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như túi; dạng bọng; dạng kén
* danh từ
cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
← Xem thêm từ cystocopik
Xem thêm từ cystolith →
Từ vựng liên quan
c
cyst
id
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…