EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystocopik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystocopik
cystocopik
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ống soi bọng đái
← Xem thêm từ cystocarp
Xem thêm từ cystoid →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
cyst
oc
op
pi
st
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…